Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
êm ru


[êm ru]
Very mild, very soft.
Nói ra những lá»i êm dịu, nhÆ° rót vào tai
To utter very mild words highly pleasing to the ears.
Smooth-sailing, plain-sailing.



Very mild, very soft
Nói ra những lá»i êm dịu, nhÆ° rót vào tai To utter very mild words highly pleasing to the ears
Smooth-sailing, plain-sailing


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.